Chức năng:
Đo lường:
Mạch chính | Độ chính xác | Mạch nhánh | Accuracy |
Điện áp-Ua, Ub, Uc | ( 0.5% ) | Dòng--I, Max. I, | ( 0.5% ) |
Dòng--Ia, Ib, Ic, In, I unbal, Max. I | ( 0.5% ) | Công suất- -P, | ( 1.0% ) |
Công suất– Pa, Pb, Pc, ∑P | ( 1.0% ) | Công suất phản kháng--Q, | ( 1.0% ) |
Công suất phản kháng – Qa, Qb, Qc, ∑Q | ( 2.0% ) | Hệ số công suất-- PF | ( 1.0% ) |
Hệ số công suất – PF | ( 1.0% ) | Năng lượng--kWh, | ( 1.0% ) |
Tần số – F | (±0.01Hz) | Năng lượng phản kháng--kvarh | ( 2.0% ) |
Năng lượng – kWh | ( 1.0% ) | Nhu cầu (cho I, P)và nhu cầu tối đa |
|
Năng lượng phản kháng – kvarh | ( 2.0% ) | THD cho I |
|
Nhu cầu (cho 3I, 3P, Ptot) và Nhu cầu tối đa |
|
|
|
THD cho U, I | ( 2~31st) |
|
|
Rò rỉ dòng (tùy chọn) | ( 0.5% ) |
|
|
Nhiệt độ (tùy chọn) | ( 0~120’C) |
|
|
PMAC202 & Phụ kiện
Mô-đun chính: Giám sát 21 hoặc 42 mạch nhánh
PMAC202-M (Cho nhiều dải biến dòng cố định)
PMAC202-S1 ( Cho biến dòng đầu vào 25mA)
PMAC202-S2 (Cho biến dòng đầu vào 50mA)
PMAC202-S3 (Cho biến dòng đầu vào 100mA)
Mô-đun biến dòng:
Biến dòng dạng hở (Split core CTs):
Dòng định mức: 50A/ 25mA, đường kính : 10mm or 16mm (tùy chọn), Độ dài cáp biến dòng CT tiêu chuẩn: 2m, Độ chính xác : hạng 0.5
Các thiết bị tùy chọn:
Phụ kiện:
Nguồn 24Vdc: 220Vac đến 24Vdc,
24W Single Output Industrial DIN Rail Power Supply, Output 24VDC
Thông tin đặt hàng:
Mọi nhu cầu liên quan đến sản phẩm, Quý khách hàng vui lòng liên hệ phụ trách sản phẩm của chúng tôi tại:
Email: khuyen.nguyen@emsvietnam.com.vn
SĐT: 01698837299